Mô tả
Hiển Thị | |
Screen Size (Inch) | 28 |
Flat / Curved | Flat |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Tấm nền | IPS |
Độ sáng | 300cd/m2 |
Độ sáng (Tối thiểu) | 250cd/m2 |
Contrast Ratio Static | 1,000:1(Typ.) |
HDR(High Dynamic Range) | HDR10 |
Độ phân giải | 3,840 x 2,160 |
Thời gian đáp ứng | 4(GTG) |
Góc nhìn (H/V) | 178°/178° |
Hỗ trợ màu sắc | 1 tỷ màu |
Color Gamut (DCI Coverage) | 0.9 |
Tần số quét | 60Hz |
Tính năng chung | |
Samsung MagicBright | Yes |
Samsung MagicUpscale | Yes |
Eco Saving Plus | Yes |
Eye Saver Mode | Yes |
Flicker Free | Yes |
Picture-By-Picture | Yes |
Chế độ chơi Game | Yes |
Giao diện | |
D-Sub | No |
DVI | No |
Display Port | 1 |
Display Port Version | 1.2 |
HDMI | 2 |
HDMI Version | 2.0 |
Tai nghe | Yes |
USB Ports | No |
Âm thanh | |
Loa | No |
Thiết kế | |
Màu sắc | DARK BLUE GRAY |
Dạng chân đế | SIMPLE |
Độ nghiêng | -2.0˚(±2.0˚) ~ 15.0˚(±2.0˚) |
Treo tường | 75.0 x 75.0 |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp điện | AC 100~240V |
Mức tiêu thụ nguồn (DPMS) | ≤0.5 W |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt) | ≤0.3 W |
Loại | External Adaptor |
Kích thước | |
Có chân đế (RxCxD) | 638.8 x 479.3 x 250.5 mm |
Không có chân đế (RxCxD) | 638.8 x 374.0 x 64.0 mm |
Thùng máy (RxCxD) | 732.0 x 176.0 x 465.0 mm |
Trọng lượng | |
Có chân đế | 5.8 kg |
Không có chân đế | 5.0 kg |
Thùng máy | 7.8 kg |
Phụ kiện | |
HDMI Cable | Yes |
Power Cable | Yes |