Mô tả
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch) | 27 Inch | Kích thước (cm) | 68.47 cm |
Độ phân giải | 2560 x 1440 | Kiểu tấm nền | Nano IPS |
Tỷ lệ màn hình | 16:9 | Kích thước điểm ảnh | 0.1554 x 0.1554 |
Độ sáng (Tối thiểu) | 360 cd/m² | Độ sáng (Điển hình) | 400 cd/m² |
Gam màu (Tối thiểu) | DCI-P3 90% (CIE1976) | Gam màu (Điển hình) | DCI-P3 98% (CIE1976) |
Độ sâu màu (Số màu) | 1.07B | Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) | 700:1 |
Tỷ lệ tương phản (Điển hình) | 1000:1 | Thời gian phản hồi | 1ms (GtG at Faster) |
Góc xem (CR≥10) | 178º(R/L), 178º(U/D) | Cong | Không |
Tốc độ làm mới | 48~144Hz |
TÍNH NĂNG
HDR 10 | Có | VESA DisplayHDR™ | DisplayHDR™ 600 |
Hiệu ứng HDR | Có | Nano IPS™ Technology | Có |
Gam màu rộng | Có | Color Calibrated | Có |
HW Calibration | Có | Chống chớp hình | Có |
Chế độ đọc sách | Có | AMD FreeSync™ | Có (Premium Pro) |
FreeSync (Low Frame Conpensation) | Có | Black Stabilizer | Có |
Dynamic Action Sync | Có | Crosshair | Có |
Sphere Lighting | Có | Tiết kiệm năng lượng | Có |
Tính năng khác | NVIDIA G-SYNC Compatible, Active Dimming, Maxx Audio(H/P out), DSC |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
True Color Pro | Có | OnScreen Control (LG Screen Manager) | Có |
LG UltraGear™ Control Center | Có |
KẾT NỐI
HDMI™ | Có (2ea) | HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz) | 3840 x 2160 at 60Hz |
DisplayPort | Có (1ea) | Phiên bản DP | 1.4 |
DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz) | 3840 x 2160 10bit at 95Hz, 3840 x 2160 8bit at 120Hz (DSC Off), 3840 x 2160 10bit at 144Hz (DSC On)※ To eaable UHD 4K 10bit 144Hz with DSC, NVIDIA RTX16/20 series, AMD RX5500 or higher graphics card is required. | Cổng USB Upstream | Có (1ea/ver3.0) |
Cổng USB Downstream | Có (2ea/ver3.0) | Headphone out | Có |
Tốc độ làm tươi | 48 ~ 144Hz | Chân đế Ergo/Chân đế công thái học | Có |
Thunderbolt | Không có | USB-C | Không có |
NGUỒN
Loại | External Power(Adapter) | Ngõ vào AC | 100-240Vac, 50/60Hz |
Mức tiêu thụ điện (Điển hình) | 65W | Mức tiêu thụ điện (Tối đa) | 95W |
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ) | Less than 0.5W | Mức tiêu thụ điện (DC tắt) | Less than 0.3W |
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình | Tilt/Height/Pivot | Có thể treo tường | 100 x 100 mm |
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
Kích thước tính cả chân đế (R x C x D) | 609.2 x 570.6 x 291.2 (up) 609.2 x 460.6 x 291.2 (down) | Kích thước không tính chân đế (R x C x D) | 609.2 x 352.9 x 53.7 mm |
Kích thước khi vận chuyển (R x C x D) | 741 x 517 x 208 mm | Khối lượng tính cả chân đế | 7.7 kg |
Khối lượng không tính chân đế | 5.7 kg | Khối lượng khi vận chuyển | 11.4 kg |
PHỤ KIỆN
HDMI™ | Có | Cổng màn hình | Có |
Cáp USB3.0 chiều lên | Có | Others (Accessory) | Mouse Holder(Hook) |